Có 4 kết quả:
瑰伟 guī wěi ㄍㄨㄟ ㄨㄟˇ • 瑰偉 guī wěi ㄍㄨㄟ ㄨㄟˇ • 瑰玮 guī wěi ㄍㄨㄟ ㄨㄟˇ • 瑰瑋 guī wěi ㄍㄨㄟ ㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ornate (style)
(2) magnificent
(2) magnificent
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ornate (style)
(2) magnificent
(2) magnificent
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ornate (style)
(2) magnificent
(2) magnificent
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ornate (style)
(2) magnificent
(2) magnificent
Bình luận 0